Rương Ngọc Quý và Rương Nguyên Liệu
1. Rương Ngọc Quý và Rương Nguyên Liệu
[Hiếm] Rương Ngọc Quý |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Phổ Biến (Trắng) |
1 |
50% |
Không Phổ Biến (Xanh Lá) |
1 |
40% |
Hiếm (Xanh Dương) |
1 |
10% |
Sử Thi (Tím) |
1 |
0% |
Huyền Thoại (Vàng) |
1 |
0% |
Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ. |
||
[Sử Thi] Rương Ngọc Quý |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Phổ Biến (Trắng) |
1 |
0% |
Không Phổ Biến (Xanh Lá) |
1 |
80% |
Hiếm (Xanh Dương) |
1 |
15% |
Sử Thi (Tím) |
1 |
5% |
Huyền Thoại (Vàng) |
1 |
0% |
Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ. |
||
[Huyền Thoại] Rương Ngọc Quý |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Phổ Biến (Trắng) |
1 |
65% |
Không Phổ Biến (Xanh Lá) |
1 |
14% |
Hiếm (Xanh Dương) |
1 |
15% |
Sử Thi (Tím) |
1 |
5% |
Huyền Thoại (Vàng) |
1 |
1% |
Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ. |
||
[Hiếm] Rương Nguyên Liệu |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Phổ Biến (Trắng) |
1 |
50% |
Không Phổ Biến (Xanh Lá) |
1 |
40% |
Hiếm (Xanh Dương) |
1 |
10% |
Sử Thi (Tím) |
1 |
0% |
Huyền Thoại (Vàng) |
1 |
0% |
Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ. |
||
[Sử Thi] Rương Nguyên Liệu |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Phổ Biến (Trắng) |
1 |
0% |
Không Phổ Biến (Xanh Lá) |
1 |
80% |
Hiếm (Xanh Dương) |
1 |
15% |
Sử Thi (Tím) |
1 |
5% |
Huyền Thoại (Vàng) |
1 |
0% |
Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ. |
||
[Huyền Thoại] Rương Nguyên Liệu |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Phổ Biến (Trắng) |
1 |
65% |
Không Phổ Biến (Xanh Lá) |
1 |
14% |
Hiếm (Xanh Dương) |
1 |
15% |
Sử Thi (Tím) |
1 |
5% |
Huyền Thoại (Vàng) |
1 |
1% |
Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ. |
2. Rương Nguyên Liệu Trang Bị
Rương Vô Địch |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Bờm Đỏ |
1 |
3.00% |
Tấm Giáp Cứng |
1 |
25.00% |
Lụa Băng Tinh |
1 |
23.50% |
Màn Chúc Phúc |
1 |
24.00% |
Cải Lão Hoàn Đồng |
1 |
24.00% |
Đá Quý Vô Địch |
1 |
0.50% |
Rương Thú Tuyết |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Chuông Lễ Hội |
1 |
4.00% |
Vuốt Thú |
1 |
38.25% |
Gạc Thú |
1 |
18.00% |
Máu Thú |
1 |
39.75% |
Rương Khổng Lồ |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Mắt Khổng Lồ |
1 |
7.90% |
Mũi Tên Sắt |
1 |
27.90% |
Khóa Khổng Lồ |
1 |
27.90% |
Răng Nanh Khổng Lồ |
1 |
27.80% |
Đá Quý Khổng Lồ |
1 |
0.60% |
Da Xăm Trổ |
1 |
7.90% |
Rương Tê Giác |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tinh Chất Sấm Sét |
1 |
6.00% |
Sừng Gãy |
1 |
6.00% |
Da Tê Giác |
1 |
43.35% |
Sừng Tê Giác |
1 |
43.35% |
Đá Quý Tê Giác |
1 |
1.30% |
Rương Ong Chúa |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Nọc Độc Nữ Hoàng |
1 |
3.00% |
Vòi Chích Hoàng Gia |
1 |
6.00% |
Vỏ Vò Vẽ |
1 |
45.50% |
Nhộng Ong |
1 |
45.50% |
Rương Rồng Băng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tim Rồng Băng |
1 |
6.00% |
Vảy Rồng Băng |
1 |
28.00% |
Sừng Rồng Băng |
1 |
33.00% |
Vuốt Rồng Băng |
1 |
33.00% |
Rương Thợ Săn |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Lửa Thợ Săn |
1 |
5.00% |
Xích Gỉ Sét |
1 |
14.00% |
Tinh Thể Nhiệt |
1 |
38.00% |
Da Cổ Lão |
1 |
38.00% |
Đá Quý Thợ Săn Nhanh Nhẹn |
1 |
5.00% |
Rương Giòi |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Độc Tố Ăn Mòn |
1 |
9.00% |
Siêu Gai |
1 |
27.00% |
Túi Nhiều Trứng |
1 |
27.00% |
Đuôi Giòi |
1 |
28.00% |
Răng Giòi |
1 |
9.00% |
Rương Nanh Kiếm |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Bọ Chét |
1 |
4.00% |
Móng Vuốt |
1 |
6.00% |
Nanh Kiếm |
1 |
44.70% |
Da Báo |
1 |
44.70% |
Đá Quý Nanh Kiếm |
1 |
0.60% |
Rương Phì Nữ |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Vòng Hào Quang |
1 |
3.00% |
Thiên Vũ |
1 |
6.00% |
Thánh Ti |
1 |
45.50% |
Bao Tay Ánh Sáng |
1 |
45.50% |
Rương Điểu Sư |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tinh Hạch Điểu Sư |
1 |
4.00% |
Trứng Điểu Sư |
1 |
29.50% |
Mao Vũ Điểu Sư |
1 |
65.50% |
Đá Quý Điểu Sư |
1 |
1.00% |
Rương Rồng Bích |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tinh Thể Ngọc Bích |
1 |
3.00% |
Vảy Rồng Băng |
1 |
25.00% |
Ruột Rồng |
1 |
34.00% |
Xương Sống Rồng |
1 |
34.00% |
Đá Quý Rồng |
1 |
1.00% |
Sừng Rồng Băng |
1 |
3.00% |
Rương Nhện Địa Ngục |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Não Đột Biến |
1 |
5.50% |
Sừng Ác Quỷ |
1 |
8.00% |
Mảnh Kim Loại |
1 |
43.25% |
Lõi Cuồng Nộ |
1 |
43.25% |
Rương Hắc Long |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Mắt Lấp Lánh |
1 |
10.00% |
Trứng Hóa Thạch |
1 |
6.00% |
Vảy Rồng |
1 |
42.00% |
Xích Giác |
1 |
42.00% |
Rương Thủy Triều |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Ngọc Trai Lấp Lánh |
1 |
3.00% |
Âm Vang Chìm Đắm |
1 |
6.00% |
Gió Đại Dương |
1 |
45.50% |
Hợp Kim Chìm |
1 |
45.50% |
Rương Thầy Tế |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Búp Bê Quỷ |
1 |
14.50% |
Đá Thần |
1 |
19.50% |
Mặt Nạ Lễ Nghi |
1 |
33.00% |
Trống Tốc |
1 |
33.00% |
Rương Kinh Hãi |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Hạt Giống Quái Gai |
1 |
3.00% |
Hũ Mật Ong |
1 |
28.50% |
Răng Khủng Bố |
1 |
28.50% |
Dây Gai Khủng Bố |
1 |
36.00% |
Đá Quý Kinh Hãi |
1 |
1.00% |
Phấn Hoa Gai |
1 |
3.00% |
Rương Tử Thấn |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Sọ Nguyền Rủa |
1 |
4.00% |
Hồn Thối Nát |
1 |
6.00% |
Cánh Tử Thần |
1 |
44.50% |
Vải Liệm Ma |
1 |
44.50% |
Đá Đoạt Hồn |
1 |
1.00% |
Rương Ngựa Thành Troy |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Bản Vẽ Cổ Đại |
1 |
10.00% |
Móng Ngựa Han gỉ |
1 |
6.00% |
Thuốc Súng Tinh Luyện |
1 |
41.70% |
Lò Xo Dầu Mỡ |
1 |
41.70% |
Ngọc Quý Thành Troy |
1 |
0.60% |
Rương Đá Tảng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Chìa Đá |
1 |
10.00% |
Nanh Vàng |
1 |
45.00% |
Hắc Diện Thạch |
1 |
45.00% |
3. Rương từ Chợ
Bất Ngờ Lấp Lánh |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
10,000 Ngọc |
1 |
1.00% |
1,000 Ngọc |
1 |
10.12% |
500 Ngọc |
1 |
60.00% |
100 Ngọc |
1 |
28.88% |
Gói Hồng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Trái Tim Dũng Cảm |
2 |
30.00% |
20,000 Năng Lượng |
2 |
30.00% |
1,000 Ngọc |
2 |
30.00% |
100 Ngọc |
2 |
10.00% |
Rương Rực Rỡ |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
100,000 Ngọc |
1 |
0.30% |
10,000 Ngọc |
1 |
0.90% |
1,000 Ngọc |
1 |
9.00% |
600 Ngọc |
1 |
59.80% |
200 Ngọc |
1 |
30.00% |
Túi Đá Quý |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Đá Vô Địch |
1 |
3.00% |
Đá Quý Thợ Săn Nhanh Nhẹn |
1 |
14.00% |
Đá Điểu Sư |
1 |
15.00% |
Đá Tê Giác |
1 |
8.50% |
Đá Quý Rồng |
1 |
8.50% |
Đá Khổng Lồ |
1 |
8.50% |
Đá Đoạt Hồn |
1 |
12.50% |
Ngọc Quý Thành Troy |
1 |
9.50% |
Noceros Jewel |
1 |
11.00% |
Saber Jewel |
1 |
9.50% |
Rương Cố Vấn Cấp Tốc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tăng Cường Huấn Luyện (20%) |
1 |
1.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (24 giờ) |
1 |
3.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (15 giờ) |
1 |
10.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (8 giờ) |
1 |
30.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (3 giờ) |
2 |
30.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (60 phút) |
5 |
26.00% |
Sao Ước Vọng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
10,000 Ngôi Sao Thánh |
30 |
0.10% |
10,000 Ngôi Sao Thánh |
1 |
3.20% |
5,000 Ngôi Sao Thánh |
1 |
6.86% |
3,000 Ngôi Sao Thánh |
1 |
20.00% |
2,000 Ngôi Sao Thánh |
1 |
30.00% |
1,000 Ngôi Sao Thánh |
1 |
29.84% |
500 Ngôi Sao Thánh |
1 |
0.1 |
Rương Tàn Bạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Độc Tố Ăn Mòn |
1 |
13.30% |
Nọc Độc Nữ Hoàng |
1 |
7.55% |
Thiết Kế Cổ Đại |
1 |
10.05% |
Tinh Hạch Điểu Sư |
1 |
8.05% |
Bọ Chét |
1 |
10.80% |
Tinh Thể Ngọc Bích |
1 |
11.80% |
Vòng Hào Quang |
1 |
7.80% |
Não Đột Biến |
1 |
7.80% |
Sọ Nguyền Rủa |
1 |
12.05% |
Tinh Chất Sấm Sét |
1 |
10.80% |
Rương Hồn |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
2,000,000 Hồn |
1 |
1.00% |
600,000 Hồn |
1 |
3.00% |
200,000 Hồn |
2 |
10.00% |
50,000 Hồn |
4 |
30.00% |
15,000 Hồn |
10 |
30.00% |
3,000 Hồn |
30 |
26.00% |
Rương May Mắn |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
10,000 Ngôi Sao Thánh |
10 |
0.30% |
10,000 Ngôi Sao Thánh |
2 |
0.50% |
1,000 Ngôi Sao Thánh |
1 |
10.00% |
500 Ngôi Sao Thánh |
1 |
21.00% |
20,000 Năng Lượng |
10 |
0.10% |
20,000 Năng Lượng |
3 |
2.00% |
10,000 Năng Lượng |
1 |
14.00% |
5,000 Năng Lượng |
1 |
20.80% |
Tăng Tốc (3 ngày) |
1 |
0.10% |
Tăng Tốc (8 giờ) |
1 |
4.50% |
Tăng Tốc (60 phút) |
1 |
26.70% |
Rương Học Tập Cấp Tốc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(3 ngày) |
1 |
5.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(24 giờ) |
1 |
13.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(15 giờ) |
1 |
17.50% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(8 giờ) |
1 |
25.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(3 giờ) |
2 |
25.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(60 phút) |
5 |
14.50% |
Rương Cho-Kẹo-Bị-Ghẹo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Kẹo Ma Quái |
1 |
5.00% |
Chống Do Thám Ma (5 phút) |
1 |
11.00% |
Thông Tin Ma (10x) |
1 |
11.00% |
Quy Mô Quân Đội Hãi Hùng (5%) |
1 |
11.00% |
ATK Quân Đội Hãi Hùng (5%) |
1 |
12.00% |
Ghastly Boots |
1 |
11.00% |
Đổi Tên |
1 |
5.00% |
Thay đổi Thẻ Bang Hội |
1 |
5.00% |
Quy Mô Quân Đội (20%) |
1 |
2.00% |
Tăng Cường ATK Quân Đội (20%) |
1 |
3.00% |
Chống Do Thám (4 giờ) |
1 |
10.00% |
Thông Tin Sai (2x) |
1 |
11.00% |
Giày Có Cánh II |
1 |
3.00% |
Rương Kết Hợp Cấp Tốc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tăng Cường Kết Hợp (20%) |
2 |
5.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp (15 h) |
1 |
10.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp (8 h) |
1 |
25.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp (3 giờ) |
2 |
30.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp (60 phút) |
5 |
20.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp (15 phút) |
16 |
10.00% |
Hộp Ngọc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
10,000 Ngọc |
1 |
1.00% |
1,000 Ngọc |
1 |
19.50% |
300 Ngọc |
1 |
60.00% |
100 Ngọc |
1 |
19.50% |
Giờ Khuyến Mại |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tăng Tốc (30 ngày) |
1 |
0.30% |
Tăng Tốc (3 ngày) |
1 |
1.30% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu (3 ngày) |
1 |
1.30% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (3 ngày) |
1 |
1.30% |
Tăng Tốc (24 giờ) |
1 |
5.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu (24 giờ) |
1 |
5.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (24 giờ) |
1 |
5.00% |
Tăng Tốc (8 giờ) |
1 |
8.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu (8 giờ) |
1 |
8.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (8 giờ) |
1 |
8.00% |
Tăng Tốc (3 giờ) |
1 |
9.80% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu (3 giờ) |
1 |
10.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (3 giờ) |
1 |
10.00% |
Tăng Tốc (60 phút) |
1 |
9.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu (60 phút) |
1 |
9.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (60 phút) |
1 |
9.00% |
Túi Bóng Trùm |
||
Vật phẩm |
Số Lượng |
Tỉ lệ |
300 Ngọc |
1 |
19.00% |
Tăng Tốc (15 phút) |
1 |
30.00% |
150,000 Lúa |
1 |
11.00% |
50,000 Đá |
1 |
10.00% |
50,000 Gỗ |
1 |
10.00% |
50,000 Quặng |
1 |
10.00% |
15,000 Vàng |
1 |
10.00% |
Rương Rạng Rỡ |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỉ lệ |
200,000 Vàng |
1 |
40.00% |
500 Ngọc |
1 |
2.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (60 phút) |
1 |
17.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (3 giờ) |
1 |
9.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (8 giờ) |
1 |
2.00% |
Tăng Tốc (3 giờ) |
1 |
14.00% |
Tăng Tốc (8 giờ) |
1 |
2.00% |
Tăng Tốc (15 giờ) |
1 |
0.01 |
Di Thư Cổ |
2 |
0.1 |
Ấn Sói |
1 |
0.03 |
Rương Rực Rỡ |
||
Vật phẩm |
Số Lượng |
Tỉ lệ |
50,000 Vàng |
1 |
20.00% |
200,000 Vàng |
1 |
20.00% |
Tăng Tốc Chữa Trị (60 phút) |
1 |
16.00% |
Tăng Tốc Chữa Trị (3 giờ) |
1 |
9.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (60 phút) |
1 |
12.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (3 giờ) |
1 |
2.00% |
Tăng Tốc (3 giờ) |
1 |
12.00% |
Tăng Tốc (8 giờ) |
1 |
2.00% |
Tăng Tốc (15 giờ) |
1 |
2.00% |
Rương Tàn Bạo |
1 |
5.00% |
Rương Than Hồng |
||
Vật phẩm |
Số Lượng |
Tỉ lệ |
Phổ Biến (Trắng) |
1 |
75.50% |
Không Phổ Biến (Xanh Lá) |
1 |
20.00% |
Hiếm (Xanh Dương) |
1 |
2.30% |
Sử Thi (Tím) |
1 |
1.20% |
Huyền Thoại (Vàng) |
1 |
1.00% |
4. Rương Hổ Gấu
Rương Hổ Gấu |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Ấn Gấu Đầu Lâu |
1 |
9.52% |
Ấn Gấu Cuồng Nộ |
1 |
9.52% |
Ấn Gấu Hoàng Hôn |
1 |
9.52% |
Ấn Hổ Đầu Lâu |
1 |
23.82% |
Ấn Hổ Cuồng Nộ |
1 |
23.81% |
Ấn Hổ Hoàng Hôn |
1 |
23.81% |
Rương Phù Thủy Hắc Ám |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Phù Thủy Hắc Ám |
10 |
0.10% |
Phù Thủy Hắc Ám |
1 |
11.00% |
Tăng cường Huấn luyện (20%)(1h) |
2 |
8.00% |
Tăng cường nghiên cứu (20%)(1h) |
2 |
8.00% |
200,000 Vàng |
6 |
14.50% |
2,000,000 Lương thực |
6 |
14.90% |
500,000 Đá |
6 |
14.50% |
500,000 Gỗ xẻ |
6 |
14.50% |
500,000 Quặng |
6 |
14.50% |
Rương Kẻ Biến Hình |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Kẻ Biến Hình |
10 |
0.10% |
Kẻ Biến Hình |
1 |
11.00% |
Tăng cường huấn luyện (20%)(1h) |
2 |
8.00% |
Tăng cường nghiên cứu (20%)(1h) |
2 |
8.00% |
200,000 Vàng |
6 |
14.50% |
2,000,000 Lương thực |
6 |
14.90% |
500,000 Đá |
6 |
14.50% |
500,000 Gỗ |
6 |
14.50% |
500,000 Quặng |
6 |
14.50% |
Rương Thợ Dệt Ánh Sáng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Thợ Dệt Ánh Sáng |
10 |
0.10% |
Thợ Dệt Ánh Sáng |
1 |
11.00% |
Tăng Cường Huấn Luyện (20%)(1h) |
2 |
8.00% |
Tăng Cường Nghiên Cứu (20%)(1h) |
2 |
8.00% |
200,000 Vàng |
6 |
14.50% |
2,000,000 Lương Thực |
6 |
14.90% |
500,000 Đá |
6 |
14.50% |
500,000 Timber |
6 |
14.50% |
500,000 Gỗ |
6 |
14.50% |
Rương Khế Ước |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Khế Ước Thỏ Quỷ |
10 |
3% |
Khế Ước Rồng Băng |
10 |
3% |
Khế Ước Ong Chúa |
10 |
3% |
Khế Ước Thỏ Quỷ |
2 |
12% |
Khế Ước Rồng Băng |
2 |
12% |
Khế Ước Ong Chúa |
2 |
12% |
Lõi Hỗn Độn |
1 |
12% |
Lõi Cổ Đại |
4 |
14% |
200,000 Hồn |
4 |
14% |
Tăng Tốc Kết Hợp (60 m) |
15 |
15% |
Rương Quyền Lực |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Tăng cường ATK Quân đội (70%) |
1 |
5.00% |
Tăng cường DEF Quân đội (70%) |
1 |
5.00% |
Tăng Cường Huấn Luyện (20%) |
1 |
10.00% |
Lệnh Hành quyết |
1 |
20.00% |
Tăng cường Quy mô Quân đội (50%) |
1 |
20.00% |
Tăng cường ATK Quân đội (50%) |
1 |
20.00% |
Tăng cường DEF Quân đội (50%) |
1 |
20.00% |
Rương Hỏa Vũ |
||
Vật Phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Bờm Đỏ[Huyền Thoại] |
1 |
0.03% |
Bờm Đỏ[Sử Thi] |
1 |
2.00% |
Bờm Đỏ[Hiếm] |
1 |
10.00% |
Bờm Đỏ[Không Phổ Biến] |
1 |
35.00% |
Bờm Đỏ[Phổ Biến] |
1 |
52.97% |
Rương lấp lánh |
||
Vật Phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
500 Ngọc |
1 |
2.00% |
400 Ngọc |
1 |
2.00% |
300 Ngọc |
1 |
2.00% |
200 Ngọc |
1 |
27.00% |
100 Ngọc |
1 |
27.00% |
50 Ngọc |
1 |
40.00% |
Rương Gawrilla |
||
Vật Phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Thịnh nộ Gawrilla |
1 |
4.00% |
Vòng đồng |
1 |
32.00% |
Dấu ấn phẫn nộ |
1 |
32.00% |
Mũi đồng |
1 |
32.00% |
|
||
Phổ biến |
79.90% |
|
Không phổ biến |
13.65% |
|
Hiếm |
5% |
|
Sử thi |
1.15% |
|
Huyền thoại |
0.30% |
Rương Thây ma |
||
Vật Phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Máu thối |
1 |
4.00% |
Xương phân hủy |
1 |
32.00% |
Mảnh giáp |
1 |
32.00% |
Nấm đột biến |
1 |
32.00% |
|
||
Phổ biến |
79.90% |
|
Không phổ biến |
13.65% |
|
Hiếm |
5% |
|
Sử thi |
1.15% |
|
Huyền thoại |
0.30% |
Rương Đá quý Lãnh địa |
||
Vật Phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Đá quý Nghiên cứu |
1 |
5.00% |
Đá quý Xây dựng |
1 |
15.00% |
Tăng tốc (24 h) |
1 |
5.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu (24 giờ) |
1 |
5.00% |
Tăng tốc (8 giờ) |
1 |
8.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu (8 giờ) |
1 |
8.00% |
Tăng tốc (3 giờ) |
1 |
10.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu (3 giờ) |
1 |
10.00% |
Tăng tốc (60 phút) |
1 |
17.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu (60 phút) |
1 |
17.00% |
|
||
Phổ biến |
65.00% |
|
Không phổ biến |
15.50% |
|
Hiếm |
17% |
|
Sử thi |
2.00% |
|
Huyền thoại |
0.50% |
Rương Đá quý Tấn công |
|||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
|
Đá quý Tấn công Toàn quân |
1 |
2.50% |
|
Đá quý IC |
1 |
6.00% |
|
Đá quý CR |
1 |
6.00% |
|
Đá quý RI |
1 |
6.00% |
|
Đá Quý Thợ Săn |
1 |
8.83% |
|
Đá Quý Gryphon |
1 |
8.83% |
|
Đá Quý Quái Gai |
1 |
8.83% |
|
Đá Quý Rồng Bích |
1 |
8.83% |
|
Đá Quý Người Khổng Lồ |
1 |
8.83% |
|
Đá Quý Hung Tàn |
1 |
8.84% |
|
Đá Quý Thành Troy |
1 |
8.84% |
|
Đá Quý Noceros |
1 |
8.83% |
|
Đá Quý Saber |
1 |
8.84% |
|
|
|||
Phổ Biến |
65.00% |
||
Không Phổ Biến |
15.50% |
||
Hiếm |
17% |
||
Sử Thi |
2.00% |
||
Huyền Thoại |
0.50% |
Thùng Quái Dị |
|||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
|
Độc Tố Ăn Mòn |
1 |
7.14% |
|
Nọc Độc Nữ Hoàng |
1 |
7.14% |
|
Thiết Kế Cổ Đại |
1 |
7.14% |
|
Tinh Hạch Sư Điểu |
1 |
7.14% |
|
Bọ Chét |
1 |
7.14% |
|
Tinh Thể Ngọc Bích |
1 |
7.14% |
|
Vòng Hào Quang |
1 |
7.14% |
|
Não Đột Biến |
1 |
7.14% |
|
Sọ Nguyền Rủa |
1 |
7.14% |
|
Tinh chất Sấm Sét |
1 |
7.14% |
|
Thịnh Nộ Gawrilla |
1 |
7.14% |
|
Máu Thối |
1 |
7.14% |
|
Nguyệt Ấn |
1 |
7.14% |
|
Sách Cấm |
1 |
7.14% |
|
|
|||
Phổ Biến |
79.90% |
||
Không Phổ Biến |
13.65% |
||
Hiếm |
5% |
||
Sử Thi |
1.15% |
||
Huyền Thoại |
0.30% |
Yılan Gladyatör Seti |
||
Item |
Qty |
Rate |
Lõi cồn cát |
1 |
4% |
Vảy cứng |
1 |
32% |
Đồ tể rạn nứt |
1 |
32% |
Nanh Độc |
1 |
32% |
|
||
Phổ Biến |
79.90% |
|
Không Phổ Biến |
13.65% |
|
Hiếm |
5% |
|
Sử Thi |
1.15% |
|
Huyền Thoại |
0.30% |
Thùng Quái Dị |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Thạch Ánh |
60 |
0.10% |
Thạch Ánh |
20 |
7.14% |
Thạch Ánh |
60 |
3.00% |
Cuộn Sao |
20 |
0.02% |
Cuộn Sao |
1 |
0.20% |
Cuộn Sao |
64 |
3.00% |
Rương Than Hồng |
16 |
0.01% |
Rương Than Hồng |
1 |
3.00% |
Rương Than Hồng |
1 |
8.21% |
Tăng Tốc (8 giờ) |
1 |
8.21% |
Tăng Tốc (3 giờ) |
1 |
7.30% |
Tăng Tốc (60 phút) |
1 |
7.30% |
Tăng Tốc (30 phút) |
1 |
7.37% |
Tăng tốc Nghiên Cứu (8 giò) |
1 |
8.21% |
Tăng tốc Nghiên Cứu (3 giờ) |
1 |
7.30% |
Tăng tốc Nghiên Cứu (60 phút) |
1 |
7.30% |
Tăng tốc Nghiên Cứu (30 phút) |
1 |
7.38% |
Tăng tốc Huấn luyện (8 giờ) |
1 |
8.21% |
Tăng tốc Huấn luyện (3 giờ) |
1 |
7.30% |
Tăng tốc Huấn luyện (60 phút) |
1 |
7.30% |
Tăng tốc Huấn luyện (30 phút) |
1 |
7.38% |
1. Rương Cổ Vật
Vật phẩm |
Tỉ lệ |
|
[Huyền Thoại]Cổ Vật |
Lịch Cổ Đại |
0.016% |
Chiến Lược Vua |
0.016% |
|
Bia Đá Tiên Tri |
0.016% |
|
La Bàn Athena |
0.040% |
|
Giày Có Cánh |
0.040% |
|
Vòng Nhện |
0.040% |
|
Hồn Hoang Dã |
0.040% |
|
Tinh Dầu Hoa Hồng |
0.040% |
|
Đậu Khấu Thỏ |
0.040% |
|
Buỗi Tối Sau Cùng |
0.040% |
|
Đồng Hồ Cát |
0.040% |
|
Đồng Hồ Sao Băng |
0.040% |
|
Viễn Vọng Kỳ Ảo |
0.040% |
|
Đá Cát |
0.040% |
|
Ánh Nhìn Vĩnh Cửu |
0.040% |
|
Trượng Ngủ Say |
0.040% |
|
Mặt Dây Thời Gian |
0.040% |
|
Gương Dục Vọng |
0.040% |
|
Cuộn Thuật Hắc Ám |
0.040% |
|
Nghệ Tây Bất Tử |
0.040% |
|
Óc Chó Bất Tử |
0.040% |
|
Trái Cây Thanh Xuân |
0.040% |
|
Nâng cấp và Cường hóa Vật phẩm |
Cổ Văn |
25.092% |
Chổi Cổ Vật |
14.900% |
|
[Sử Thi]Cổ Vật |
2.600% |
|
[Hiếm]Cổ Vật |
9.100% |
|
Mảnh Cổ Vật |
47.500% |
|
Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên của Cổ Vật [Sử thi] & Cổ Vật [Hiếm] là tổng tỉ lệ nhận được Cổ Vật của phẩm chất đó. Tỉ lệ nhận được của mỗi Cổ vật [Sử Thi] giống đều nhau trên tổng số Cổ Vật [Sử thi], tỉ lệ nhận được mỗi Cổ vật [Hiếm] cũng vậy. |
Hộp Cổ Vật |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
100 Xu Cổ Vật |
100 |
0.20% |
100 Xu Cổ Vật |
20 |
1.00% |
1 Xu Cổ Vật |
200 |
18.80% |
1 Xu Cổ Vật |
100 |
40.00% |
1 Xu Cổ Vật |
50 |
40.00% |
Tỷ lệ Truy Tìm Kho Báu Viking |
Rate |
Xu Berk x3 |
8.00% |
Xu Berk x5 |
5.00% |
Xu Berk x10 |
1.50% |
Xu Berk x100 |
0.50% |
Mảnh ghép: Bầy Rồng |
14.00% |
Mảnh ghép: Vợ Chồng Răng Sún |
13.00% |
Mảnh ghép: Vùng Đất Bí Ẩn |
13.00% |
Mảnh ghép: Bảo Trọng |
12.00% |
Mảnh ghép: Đôi Tân Hôn |
11.00% |
Mảnh ghép: Hồi Xuân |
10.00% |
Mảnh ghép: Cộng Sự |
8.00% |
Mảnh ghép: Trở Về Berk |
4.00% |
※Mọi mảnh ghép từ cùng một Tranh ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Rương Vinh Diệu |
||
Item |
Rate |
|
[Huyền Thoại] Cổ Vật |
Bình Thanh Tẩy |
0.040% |
Cánh Tiên |
0.040% |
|
Gold Feather |
0.040% |
|
Lông Vũ Vàng |
0.097% |
|
Tinh Chất Tăng Trưởng |
0.097% |
|
Cuộc Sống Tươi Sáng |
0.097% |
|
Búa Kim Cang |
0.097% |
|
Đồng Hồ Sao Băng |
0.097% |
|
Đồng Hồ Cát |
0.097% |
|
Cuộn Thuật Hắc Ám |
0.097% |
|
Vật phẩm Nâng Cấp và Cường Hóa |
Cổ Văn |
25.101% |
Chổi Cổ Vật |
14.900% |
|
Huy hiệu sử dụng cho Cửa hàng Sự Kiện |
Huy Hiệu Thử Thách |
10.000% |
[Sử Thi] Cổ Vật |
2.600% |
|
[Hiếm] Cổ Vật |
9.100% |
|
Mảnh Cổ Vật |
37.500% |
|
Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên cho Cổ vật [Sử Thi] & Cổ vật [Hiếm] là tổng tỉ lệ để nhận được Cổ Vật có chất lượng cụ thể đó. Tì lệ nhận được mỗi Cổ Vật [Sử Thi] được phân bổ đồng đều trên tổng số Cổ Vật [Sử Thi], cũng như tỉ lệ nhận được từng Cổ Vật [Hiếm]. |
Vòng Quay May Mắn (1) |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Lửa Lấp Lánh[Huyền Thoại] |
3 |
0.20% |
Thạch Ánh |
18 |
0.20% |
Lửa Lấp Lánh[Sử Thi] |
2 |
17.50% |
Thạch Ánh |
2 |
14.00% |
Rương Thạch Ánh Rực Rỡ |
3 |
18.00% |
Thạch Ánh |
1 |
14.30% |
Lửa Lấp Lánh[Phổ Biến] |
5 |
18.00% |
Rương Thạch Ánh Rực Rỡ |
1 |
17.80% |
Rương Thạch Ánh Bất Ngờ I |
||
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Thạch Ánh Rồng Băng |
1 |
16.66% |
Thạch Ánh Quái Tuyết |
1 |
16.66% |
Thạch Ánh Quái Gai |
1 |
16.67% |
Thạch Ánh Rồng Ngọc Bích |
1 |
16.67% |
Thạch Ánh Người Khổng Lồ |
1 |
16.67% |
Thạch Ánh Siêu Giòi |
1 |
16.67% |
Rương Thạch Ánh Bất Ngờ II |
||
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Thạch Ánh Nhện Địa Ngục |
1 |
12.50% |
Thạch Ánh Tử Thần |
1 |
12.50% |
Thạch Ánh Báo Nanh Kiếm |
1 |
12.50% |
Thạch Ánh Hắc Long |
1 |
12.50% |
Thạch Ánh Ngựa Thành Troy |
1 |
12.50% |
Thạch Ánh Ong Chúa |
1 |
12.50% |
Thạch Ánh Phì Nữ |
1 |
12.50% |
Thạch Ánh Thủy Triều |
1 |
12.50% |
Rương Vinh Diệu |
||
Item |
Rate |
|
[Huyền Thoại] Cổ Vật |
Bình Thanh Tẩy |
0.040% |
Cánh Tiên |
0.040% |
|
Gold Feather |
0.040% |
|
Lông Vũ Vàng |
0.097% |
|
Tinh Chất Tăng Trưởng |
0.097% |
|
Cuộc Sống Tươi Sáng |
0.097% |
|
Búa Kim Cang |
0.097% |
|
Đồng Hồ Sao Băng |
0.097% |
|
Đồng Hồ Cát |
0.097% |
|
Cuộn Thuật Hắc Ám |
0.097% |
|
Vật phẩm Nâng Cấp và Cường Hóa |
Cổ Văn |
25.101% |
Chổi Cổ Vật |
14.900% |
|
Huy hiệu sử dụng cho Cửa hàng Sự Kiện |
Huy Hiệu Thử Thách |
10.000% |
[Sử Thi] Cổ Vật |
2.600% |
|
[Hiếm] Cổ Vật |
9.100% |
|
Mảnh Cổ Vật |
37.500% |
|
Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên cho Cổ vật [Sử Thi] & Cổ vật [Hiếm] là tổng tỉ lệ để nhận được Cổ Vật có chất lượng cụ thể đó. Tì lệ nhận được mỗi Cổ Vật [Sử Thi] được phân bổ đồng đều trên tổng số Cổ Vật [Sử Thi], cũng như tỉ lệ nhận được từng Cổ Vật [Hiếm]. |
Vòng Quay May Mắn(2) |
||
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Thạch Ánh |
20 |
0.50% |
Thạch Ánh Ong Chúa |
200 |
2.00% |
Thạch Ánh Phì Nữ |
200 |
2.00% |
Thạch Ánh Thủy Triều |
200 |
2.00% |
Thạch Ánh |
3 |
5.50% |
Thạch Ánh Ong Chúa |
12 |
29.34% |
Thạch Ánh Phì Nữ |
12 |
29.33% |
Thạch Ánh Thủy Triều |
12 |
29.33% |
Thám Hiểm Bí Ẩn |
Tỉ Lệ |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh Ghép:Bộ Đôi Hoàn Hảo |
20.00% |
Mảnh Ghép:Chạm Trán Định Mệnh |
18.00% |
Mảnh Ghép:Giải Cứu Anh Hùng |
16.00% |
Mảnh Ghép:Ánh Sáng và Bóng Tối |
14.00% |
Mảnh Ghép:Cuộc Chiến Tiên Phong |
12.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Vòng Quay May Mắn(3) |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Bờm Đỏ (Huyền thoại) |
3 |
0.05% |
Rương Hỏa Vũ |
4 |
2.00% |
Lửa Lấp Lánh(Sử thi) |
1 |
2.00% |
Bờm Đỏ (Hiếm) |
1 |
6.00% |
Bờm Đỏ (Không phổ biến) |
1 |
17.95% |
Rương Vô Địch |
8 |
24.00% |
Bờm Đỏ (Phổ biến) |
2 |
24.00% |
Lửa Lấp Lánh(Phổ biến) |
5 |
24.00% |
[Thử Thách Mê Hồn Trận] Hootclaw |
|
Item |
Rate |
Vàng |
9.00% |
Tài nguyên |
11.80% |
Vật phẩm Chiến đấu |
11.80% |
Tăng tốc |
3.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu |
6.00% |
Nguyệt ấn |
4.00% |
Thiết Kế Cổ Đại |
4.00% |
Bọ Chét |
4.00% |
Chìa Đá |
1% |
Vật phẩm khác |
3.40% |
Tăng tốc chữa trị |
32.00% |
Huy hiệu Mê Hồn Trận |
10% |
|
|
Tỉ lệ đụng độ Hộ Vệ Mê Hồn Trận |
13% |
Tỉ lệ gặp Thần linh phù hộ |
3% |
Tỉ lệ trúng giải độc đắc sau khi diệt Hộ Vệ Mê Hồn Trận |
0.1% |
[Thử Thách Mê Hồn Trận] Nhà Quái |
|
Item |
Rate |
Vàng |
9.00% |
Tài nguyên |
11.80% |
Vật phẩm Chiến đấu |
11.80% |
Tăng tốc |
3.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu |
6.00% |
Sách Cấm |
4.00% |
Mắt Lấp Lánh |
4.00% |
Chuông Lễ Hội |
4.00% |
Chìa Đá |
1.00% |
Vật phẩm khác |
3.40% |
Tăng tốc chữa trị |
32.00% |
Huy hiệu Mê Hồn Trận |
10% |
|
|
Tỉ lệ đụng độ Hộ Vệ Mê Hồn Trận |
13.00% |
Tỉ lệ gặp Thần linh phù hộ |
3% |
Tỉ lệ trúng giải độc đắc sau khi diệt Hộ Vệ Mê Hồn Trận |
0.1% |
[Thử Thách Mê Hồn Trận] Gawrilla |
|
Item |
Rate |
Vàng |
9.00% |
Tài nguyên |
11.80% |
Vật phẩm Chiến đấu |
11.80% |
Tăng tốc |
3.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu |
6.00% |
Thịnh nộ Gawrilla |
4.00% |
Sọ Nguyền Rủa |
4.00% |
Độc Tố Ăn Mòn |
4.00% |
Chìa Đá |
1.00% |
Vật phẩm khác |
3.40% |
Tăng tốc chữa trị |
32.00% |
Huy hiệu Mê Hồn Trận |
10% |
|
|
Tỉ lệ đụng độ Hộ Vệ Mê Hồn Trận |
13.00% |
Tỉ lệ gặp Thần linh phù hộ |
3% |
Tỉ lệ trúng giải độc đắc sau khi diệt Hộ Vệ Mê Hồn Trận |
0.1% |
Vòng Quay May Mắn(4) |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Bờm Đỏ (Huyền thoại) |
3 |
0.05% |
Rương Hỏa Vũ |
4 |
2.00% |
Thạch Ánh |
6 |
2.00% |
Bờm Đỏ (Không phổ biến) |
2 |
6.00% |
Bờm Đỏ (Không phổ biến) |
1 |
17.95% |
Rương Vô Địch |
8 |
24.00% |
Bờm Đỏ (Phổ biến) |
2 |
24.00% |
Rương Thạch Ánh Rực Rỡ |
2 |
24.00% |
VN |
|
Thám Hiểm Bí Ẩn(11/14/2023 -11/30/2023) |
Rate |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh ghép:Bóng Ma Khói Sương |
20.00% |
Mảnh ghép:Sức Mạnh Sợ Khai |
18.00% |
Mảnh ghép:Xâm Lược Nổ Ra |
16.00% |
Mảnh ghép:Công Lý Chiến Thắng |
14.00% |
Mảnh ghép:Bữa Tiệc Xa Hoa |
12.00% |
※Mọi mảnh ghép từ cùng một Tranh ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Cuộc Phiêu Lưu Của Shrek |
Rate |
Dấu Ogre x100 |
0.50% |
Dấu Ogre x10 |
1.00% |
Dấu Ogre x5 |
1.50% |
Dấu Ogre x3 |
5.00% |
Dấu Ogre x2 |
7.00% |
Mảnh ghép:Tiệc Khiêu Vũ |
14.00% |
Mảnh ghép:Tình Yêu Ánh Trăng |
13.00% |
Mảnh ghép:Lãng Mạn Kỳ Thú |
13.00% |
Mảnh ghép:Đội Công Chúa |
12.00% |
Mảnh ghép:Trọng Lượng Vương Miện |
11.00% |
Mảnh ghép:Con Lừa và Mèo Đi Hia |
10.00% |
Mảnh ghép:Lễ Hội Mùa Đông |
8.00% |
Mảnh ghép:Chào Bé Mèo |
4.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Vòng Quay May Mắn(5) |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Bờm Đỏ (Huyền thoại) |
3 |
0.04% |
Rương Hỏa Vũ |
4 |
1.20% |
Thạch Ánh |
6 |
1.20% |
Bờm Đỏ (Không phổ biến) |
2 |
5.00% |
Bờm Đỏ (Không phổ biến) |
1 |
14.56% |
Rương Vô Địch |
8 |
26.00% |
Bờm Đỏ (Phổ biến) |
2 |
26.00% |
Rương Thạch Ánh Rực Rỡ |
2 |
26.00% |
Bảo Bối Mùa Đông |
|
|
Vật Phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Bờm Đỏ |
1 |
0.69% |
Lửa Thợ Săn |
1 |
3.85% |
Sọ Nguyền Rủa |
1 |
12.59% |
Não Đột Biến |
1 |
7.90% |
Độc Tố Ăn Mòn |
1 |
13.82% |
Mắt Khổng Lồ |
1 |
13.98% |
Hạt Giống Quái Gai |
1 |
13.51% |
Tinh Thể Ngọc Bích |
1 |
12.40% |
Chuông Lễ Hội |
1 |
7.51% |
Tim Rồng Băng |
1 |
13.75% |
|
||
Phổ Biến |
81.20% |
|
Không Phổ Biến |
12.50% |
|
Hiếm |
5.00% |
|
Sử Thi |
1.00% |
|
Huyền Thoại |
0.30% |
Rương Vinh Diệu |
||
Vật Phẩm |
Tỉ lệ |
|
[Huyền Thoại] Cổ Vật |
Mặt Dây Hớp Hồn |
0.040% |
Lửa Rực Cháy |
0.040% |
|
Hoa Bướm |
0.040% |
|
Bình Thanh Tẩy |
0.040% |
|
Cánh Tiên |
0.107% |
|
Lông Vũ Vàng |
0.107% |
|
Đợi Từ Xa |
0.107% |
|
Tinh Chất Tăng Trưởng |
0.107% |
|
Cuộc Sống Tươi Sáng |
0.107% |
|
Búa Kim Cang |
0.107% |
|
Nâng cấp và Cường hóa Vật phẩm |
Cổ Văn |
25.098% |
Chổi Cổ Vật |
14.900% |
|
Huy Hiệu dùng trong Cửa Hàng Sự Kiện |
Huy Hiệu Thử Thách |
10.000% |
[Sử Thi] Cổ Vật |
2.600% |
|
[Hiếm] Cổ Vật |
9.100% |
|
Mảnh Cổ Vật |
37.500% |
|
Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên cho Cổ vật [Sử Thi] & Cổ vật [Hiếm] là tổng tỉ lệ để có được Cổ Vật có chất lượng cụ thể đó. Tỉ lệ nhận được từng Cổ Vật [Sử Thi] được phân bổ đều trên tổng số Cổ Vật [Sử Thi], cũng như tỉ lệ nhận được từng Cổ Vật [Hiếm]. |
Rương Vương Giả |
||
Vật Phẩm |
Tỉ lệ |
|
[Huyền Thoại] Cổ Vật |
Song Sinh Cát |
0.040% |
Áo Choàng Thêu Thùa |
0.040% |
|
Áo Choàng Thêu Thùa |
0.040% |
|
Cổng Vũ Trụ |
0.040% |
|
Cuộn Thần Thánh |
0.107% |
|
Ấm Trà Kể Chuyện |
0.107% |
|
Ghi Chép Nghiên Cứu |
0.107% |
|
Rượu Băng |
0.107% |
|
Rượu Phong Đỏ |
0.107% |
|
Biên Niên Sử Vương Quốc |
0.107% |
|
Nâng cấp và Cường hóa Vật phẩm |
Cổ Văn |
25.098% |
Chổi Cổ Vật |
14.900% |
|
Huy Hiệu dùng trong Cửa Hàng Sự Kiện |
Huy Hiệu Thử Thách |
10.000% |
[Sử Thi] Cổ Vật |
2.600% |
|
[Hiếm] Cổ Vật |
9.100% |
|
Mảnh Cổ Vật |
37.500% |
|
Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên cho Cổ vật [Sử Thi] & Cổ vật [Hiếm] là tổng tỉ lệ để có được Cổ Vật có chất lượng cụ thể đó. Tỉ lệ nhận được từng Cổ Vật [Sử Thi] được phân bổ đều trên tổng số Cổ Vật [Sử Thi], cũng như tỉ lệ nhận được từng Cổ Vật [Hiếm]. |
Rương Hoàng Gia |
||
Vật Phẩm |
Tỉ lệ |
|
[Huyền Thoại] Cổ Vật |
Cối Giã Thuốc Gỗ |
0.040% |
Hoa Sương |
0.040% |
|
Huy hiệu Rừng Già |
0.040% |
|
Tim Rồng |
0.040% |
|
Nến Cầu Nguyện |
0.107% |
|
Trang Thất Lạc |
0.107% |
|
Nghệ Thuật Xây Dựng |
0.107% |
|
Rượu Gia Truyền |
0.107% |
|
Bí Thuật Chuyển Hóa |
0.107% |
|
Ân Huệ Phồn Hoa |
0.107% |
|
Nâng cấp và Cường hóa Vật phẩm |
Cổ Văn |
25.098% |
Chổi Cổ Vật |
14.900% |
|
Huy Hiệu dùng trong Cửa Hàng Sự Kiện |
Huy Hiệu Thử Thách |
10.000% |
[Sử Thi] Cổ Vật |
2.600% |
|
[Hiếm] Cổ Vật |
9.100% |
|
Mảnh Cổ Vật |
37.500% |
|
Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên cho Cổ vật [Sử Thi] & Cổ vật [Hiếm] là tổng tỉ lệ để có được Cổ Vật có chất lượng cụ thể đó. Tỉ lệ nhận được từng Cổ Vật [Sử Thi] được phân bổ đều trên tổng số Cổ Vật [Sử Thi], cũng như tỉ lệ nhận được từng Cổ Vật [Hiếm]. |
Rương Tướng May Mắn |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
Dây Cót Thần Kỳ |
10 |
1.25% |
Tiểu Quỷ |
10 |
1.25% |
Dây Cót Thần Kỳ |
3 |
8.75% |
Tiểu Quỷ |
3 |
8.75% |
Dây Cót Thần Kỳ |
2 |
10.00% |
Tiểu Quỷ |
2 |
10.00% |
Dây Cót Thần Kỳ |
1 |
30.00% |
Tiểu Quỷ |
1 |
30.00% |
Rương Tướng May Mắn II |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
Chồn Bão Tố |
10 |
1.25% |
Vua bếp |
10 |
1.25% |
Chồn Bão Tố |
3 |
8.75% |
Vua bếp |
3 |
8.75% |
Chồn Bão Tố |
2 |
10.00% |
Vua bếp |
2 |
10.00% |
Chồn Bão Tố |
1 |
30.00% |
Vua bếp |
1 |
30.00% |
Rương Tướng May Mắn III |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
Môn Đồ Bóng Tối |
10 |
1.25% |
Dã Nhân |
10 |
1.25% |
Môn Đồ Bóng Tối |
3 |
8.75% |
Dã Nhân |
3 |
8.75% |
Môn Đồ Bóng Tối |
2 |
10.00% |
Dã Nhân |
2 |
10.00% |
Môn Đồ Bóng Tối |
1 |
30.00% |
Dã Nhân |
1 |
30.00% |
Rương Tướng May Mắn IV |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
Phù Thủy Giấc Mơ |
10 |
1.25% |
Người Đàn Bà Đẹp |
10 |
1.25% |
Phù Thủy Giấc Mơ |
3 |
8.75% |
Người Đàn Bà Đẹp |
3 |
8.75% |
Phù Thủy Giấc Mơ |
2 |
10.00% |
Người Đàn Bà Đẹp |
2 |
10.00% |
Phù Thủy Giấc Mơ |
1 |
30.00% |
Người Đàn Bà Đẹp |
1 |
30.00% |
Rương Khế Ước II |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Khế Ước Rồng Bích |
10 |
1% |
Khế Ước Hắc Long |
10 |
3% |
Kế Ước Rồng Hai Đầu |
10 |
3% |
Khế Ước Khổng Lồ |
10 |
3% |
Khế Ước Rồng Bích |
2 |
3% |
Khế Ước Hắc Long |
2 |
12% |
Kế Ước Rồng Hai Đầu |
2 |
12% |
Khế Ước Khổng Lồ |
2 |
12% |
Lõi Hỗn Độn |
1 |
12% |
Lõi Cổ Đại |
3 |
12% |
200,000 Hồn |
3 |
12% |
Tăng Tốc Kết Hợp (60 m) |
15 |
15% |
Rương Thạch Ánh Rực Rỡ II |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Thạch Ánh |
60 |
0.01% |
Thạch Ánh |
20 |
0.10% |
Thạch Ánh |
1 |
3.00% |
Quả Cầu Năng Lượng Rực Rỡ |
60 |
0.02% |
Quả Cầu Năng Lượng Rực Rỡ |
20 |
0.20% |
Quả Cầu Năng Lượng Rực Rỡ |
1 |
3.00% |
1 Xu Cổ Vật |
1500 |
0.01% |
1 Xu Cổ Vật |
500 |
0.10% |
1 Xu Cổ Vật |
50 |
3.00% |
Tăng tốc Huấn luyện (8 h) |
1 |
8.21% |
Tăng tốc Huấn luyện (3 h) |
1 |
7.30% |
Tăng tốc Huấn luyện (60 m) |
1 |
7.30% |
Tăng tốc Huấn luyện (30 m) |
1 |
7.37% |
Tăng Tốc Chế Tạo (8 h) |
1 |
8.21% |
Tăng Tốc Chế Tạo (3 h) |
1 |
7.30% |
Tăng Tốc Chế Tạo (60 m) |
1 |
7.30% |
Tăng Tốc Chế Tạo (15 m) |
1 |
7.38% |
Tăng Tốc Kết Hợp (8 h) |
1 |
8.21% |
Tăng Tốc Kết Hợp (3 h) |
1 |
7.30% |
Tăng Tốc Kết Hợp (60 m) |
1 |
7.30% |
Tăng Tốc Kết Hợp (15 m) |
1 |
7.38% |
Rương Phát Triển |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Bất ngờ Lấp lánh |
3 |
2% |
Rương Đá quý Lãnh địa |
5 |
2% |
Rương Sát Thủ |
5 |
2% |
Rương Ong Chúa |
10 |
10% |
Rương Hắc Long |
10 |
10% |
Rương Rồng |
10 |
10% |
Rương Kinh Hãi |
10 |
10% |
Rương Tê Giác |
15 |
10% |
Rương Điểu Sư |
15 |
10% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(60 m) |
1 |
17% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (60 m) |
1 |
17% |
Thùng Quái Dị II |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Lửa Thợ Săn |
1 |
2.07% |
Vòng hào quang |
1 |
6.14% |
Thịnh nộ Gawrilla |
1 |
12.21% |
Máu thối |
1 |
12.22% |
Nguyệt ấn |
1 |
12.22% |
Sách Cấm |
1 |
12.22% |
Long diên hương |
1 |
12.22% |
Não Đột Biến |
1 |
6.14% |
Sọ Nguyền Rủa |
1 |
6.14% |
Chìa Đá |
1 |
6.14% |
Búp Bê Quỷ |
1 |
6.14% |
Tinh Chất Sấm Sét |
1 |
6.14% |
Pagani Grand Prix |
|
|
Vàng |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Xu Đường Đua |
300 |
10% |
Xu Đường Đua |
200 |
20% |
Xu Đường Đua |
150 |
70% |
Bạc |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Xu Đường Đua |
50 |
10% |
Xu Đường Đua |
45 |
10% |
Xu Đường Đua |
40 |
20% |
Xu Đường Đua |
35 |
20% |
Xu Đường Đua |
30 |
40% |
Tiêu chuẩn |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Xu Đường Đua |
10 |
5% |
Xu Đường Đua |
5 |
5% |
Tăng tốc (8 h) |
1 |
3% |
Tăng tốc (3 h) |
1 |
4% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(8 h) |
1 |
3% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu(3 h) |
1 |
4% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (8 h) |
1 |
3% |
Tăng Tốc Huấn Luyện (3 h) |
1 |
4% |
Khiên (12 h) |
1 |
2% |
Chống Do Thám (24 h) |
1 |
2% |
6,000,000 Lương Thực |
3 |
4% |
1,500,000 Đá |
3 |
4% |
1,500,000 Gỗ |
3 |
4% |
1,500,000 Quặng |
3 |
4% |
600,000 Vàng |
3 |
4% |
600,000 Đá Trăng |
3 |
2% |
5,000 Năng lượng |
1 |
3% |
Thảm Thần I |
1 |
1% |
Giày Có Cánh I |
1 |
5% |
Giày Có Cánh II |
1 |
4% |
Cổ Văn[Không Phổ Biến] |
3 |
4% |
Cổ Văn[Hiếm] |
2 |
3% |
Cổ Văn[Sử Thi] |
1 |
2% |
Tăng cường Thu thập(50%) |
1 |
2% |
Tăng cường Thu thập (100%) |
1 |
2% |
Thiết lập Lại Năng lực |
1 |
3% |
Trái Tim Dũng Cảm |
1 |
3% |
Cuộn giấy Nhiệm vụ (Hành chính) |
1 |
4% |
Cuộn giấy Nhiệm vụ (Bang hội) |
1 |
4% |
1,000 Ngọc |
1 |
3% |
Vòng Quay May Mắn(6) |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
[Huyền Thoại]Cổ Văn |
10 |
0.04% |
Rương Hỏa Vũ |
4 |
1.20% |
Thạch Ánh |
6 |
1.20% |
Chổi Cổ Vật |
15 |
6.10% |
Chổi Cổ Vật |
5 |
22.80% |
Rương Vô Địch |
8 |
22.80% |
[Không Phổ Biến]Cổ Văn |
15 |
22.86% |
Rương Thạch Ánh Rực Rỡ |
2 |
23.00% |
Khám Phá Hollow Earth |
Tỉ Lệ |
Quặng Bí Ẩn*100 |
0.10% |
Quặng Bí Ẩn*10 |
0.90% |
Quặng Bí Ẩn*5 |
1.50% |
Quặng Bí Ẩn*3 |
5.00% |
Quặng Bí Ẩn*2 |
7.50% |
Mảnh ghép-Quan Sát Cuộc Chiến |
17.00% |
Mảnh ghép-Trỗi Dậy Của Shimo |
16.00% |
Mảnh ghép-Godzilla Thức Tỉnh |
15.00% |
Mảnh ghép-Thể Hiện Sức Mạnh |
15.00% |
Mảnh ghép-Người Bảo Vệ Thiên Nhiên |
14.00% |
Mảnh ghép-Cái Nhìn Đáng Sợ |
8.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Vòng Quay May Mắn(7) |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
[Huyền Thoại]Cổ Văn |
15 |
0.04% |
Chổi Cổ Vật |
150 |
1.20% |
Xu Cổ Vật 100 |
30 |
1.20% |
[Sử Thi]Cổ Văn |
5 |
6.10% |
Xu Hoàng Gia |
60 |
22.46% |
Xu Cổ Vật 100 |
1 |
23.00% |
Chổi Cổ Vật |
10 |
23.00% |
[Không Phổ Biến]Cổ Văn |
100 |
23.00% |
Võ Đài Quyền Vương |
Tỉ Lệ |
Vé Quyền Vương*100 |
0.10% |
Vé Quyền Vương*10 |
0.90% |
Vé Quyền Vương*5 |
1.50% |
Vé Quyền Vương*3 |
5.00% |
Vé Quyền Vương*2 |
7.50% |
Mảnh Ghép: Ánh Mắt Chiến Thắng |
14.00% |
Mảnh Ghép: Tập Trung Cao Độ |
14.00% |
Mảnh Ghép: Cánh Én Nhẹ Nhàng |
14.00% |
Mảnh Ghép: Xuất Chiêu Đi |
13.00% |
Mảnh Ghép: Đấu Trường Quyền Vương |
14.00% |
Mảnh Ghép: Sát Cánh |
9.00% |
Mảnh Ghép: Tinh Thần Quyền Vương |
7.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Vòng Quay May Mắn (8) |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Thạch Ánh |
200 |
0.04% |
Rương Hỏa Vũ |
4 |
1.20% |
Thạch Ánh |
6 |
1.20% |
Bờm Đỏ (Không phổ biến) |
2 |
5.00% |
Thạch Ánh |
1 |
21.00% |
Rương Hỏa Vũ |
8 |
24.00% |
Bờm Đỏ (Phổ biến) |
2 |
24.00% |
Rương Thạch Ánh Rực Rỡ |
2 |
23.56% |
Thám Hiểm Bí Ẩn |
Tỉ Lệ |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh Ghép:Bộ Đôi Hoàn Hảo |
13.00% |
Mảnh Ghép:Giải Cứu Anh Hùng |
12.00% |
Mảnh Ghép:Bóng Ma Khói Sương |
11.00% |
Mảnh Ghép:Xâm Lược Nổ Ra |
10.00% |
Mảnh Ghép:Bữa Tiệc Xa Hoa |
10.00% |
Mảnh Ghép:Công Lý Chiến Thắng |
9.00% |
Mảnh Ghép:Bộ Đôi Hoàn Hảo |
8.00% |
Mảnh Ghép:Cuộc Chiến Tiên Phong |
7.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Thám Hiểm Bí Ẩn |
Tỉ Lệ |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh Ghép:Vào Hang Sư Tử |
15.00% |
Mảnh Ghép:Vải Sắc Màu |
15.00% |
Mảnh Ghép:Thiện vs Ác |
14.00% |
Mảnh Ghép:Tiếng Kêu Chiến Đấu |
14.00% |
Mảnh Ghép:Lâm Mộc Du Dương |
13.00% |
Mảnh Ghép:Phước Lành Thiên Đường |
9.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Cày Cuốc Mùa Đông |
|
|
Vật phẩm |
SL |
Tỉ lệ |
Rương Tự Chọn Mộng Cảnh Mùa Đông |
2 |
1.00% |
Rương Tự Chọn Mộng Cảnh Mùa Đông |
1 |
8.00% |
Cây Lễ Hội (có thời hạn) |
1 |
15.50% |
Người Tuyết Lễ Hội (có thời hạn) |
1 |
15.50% |
1,000 Quặng Mana |
2 |
15.00% |
Di Thư Cổ |
10 |
15.00% |
Xu Cổ Vật |
100 |
15.00% |
Tăng tốc Huấn luyện (8 giờ) |
2 |
15.00% |
Tinh Luyện Pha Lê Mana |
Tỉ Lệ |
Pha Lê Mana x 1 |
35% |
Pha Lê Mana x 2 |
30% |
Pha Lê Mana x 3 |
20% |
Pha Lê Mana x 4 |
10% |
Pha Lê Mana x 5 |
5% |
Tinh Luyện Thép Mana |
SL Tinh Luyện |
Tỉ Lệ |
Thép Mana x 1 |
1~20 |
55% |
Thép Mana x 2 |
25% |
|
Thép Mana x 3 |
20% |
|
Thép Mana x 2 |
21~40 |
80% |
Thép Mana x 3 |
20% |
|
Thép Mana x 3 |
41~60 |
80% |
Thép Mana x 4 |
17.50% |
|
Thép Mana x 5 |
2% |
|
Thép Mana x 6 |
0.50% |
|
Thép Mana x 3 |
61~80 |
75% |
Thép Mana x 4 |
15% |
|
Thép Mana x 5 |
6% |
|
Thép Mana x 6 |
2% |
|
Thép Mana x 7 |
1% |
|
Thép Mana x 8 |
0.50% |
|
Thép Mana x 9 |
0.50% |
|
Thép Mana x 3 |
81~100 |
70% |
Thép Mana x 4 |
12% |
|
Thép Mana x 5 |
9% |
|
Thép Mana x 6 |
3% |
|
Thép Mana x 7 |
2% |
|
Thép Mana x 8 |
1% |
|
Thép Mana x 9 |
1% |
|
Thép Mana x 10 |
1% |
|
Thép Mana x 11 |
0.50% |
|
Thép Mana x 12 |
0.50% |
Rương Hồi Ức |
||
Item |
Rate |
|
[Huyền Thoại] Cổ Vật |
Sổ Tay Luyện Rồng |
0.390% |
Mũ Sóng Vỗ |
0.390% |
|
Trỗi Dậy của Wesley |
0.390% |
|
Giáp Lưỡi Kiếm |
0.390% |
|
Cậu Bé Bánh Gừng |
0.390% |
|
Thuốc Hạnh Phúc |
0.390% |
|
Mũ Chiến Thắng |
0.390% |
|
Búp Bê Bị Nguyền Rủa |
0.390% |
|
Quả Cầu Hủy Diệt |
0.390% |
|
Vật phẩm Nâng Cấp hoặc Cường Hóa |
Cổ Văn |
25.100% |
Chổi Cổ Vật |
14.900% |
|
[Sử Thi] Cổ Vật |
11.460% |
|
Mảnh Cổ Vật |
45.030% |
|
Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên cho Cổ Vật [Sử Thi] là tổng tỉ lệ có được Cổ Vật loại phẩm chất đó. Tỉ lệ có được mỗi Cổ Vật [Sử Thi] được phân bổ đều trên tổng Cổ Vật [Sử Thi]. |
Thám Hiểm Bí Ẩn |
Tỉ Lệ |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh Ghép:Bữa Tiệc Xa Hoa |
15.00% |
Mảnh Ghép:Ánh Sáng và Bóng Tối |
15.00% |
Mảnh Ghép:Vào Hang Sư Tử |
14.00% |
Mảnh Ghép:Dũng Cảm Tiến Bước |
14.00% |
Mảnh Ghép:Lâm Mộc Du Dương |
13.00% |
Mảnh Ghép:Vải Sắc Màu |
9.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Thám Hiểm Bí Ẩn |
Tỉ Lệ |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh Ghép:Luôn Cảnh Giác |
16.00% |
Mảnh Ghép:Ngạc Nhiên Thú Vị |
15.00% |
Mảnh Ghép:Tấn Công Dồn Dập |
15.00% |
Mảnh Ghép:Đàn Ông Uy Nghi |
14.00% |
Mảnh Ghép:Chậm Mà Chắc |
12.00% |
Mảnh Ghép:Mơ Thành Hiện Thực |
8.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Thám Hiểm Bí Ẩn |
Tỉ Lệ |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh Ghép:Viên Mãn Như Ý |
22.00% |
Mảnh Ghép:Múa Lân |
20.00% |
Mảnh Ghép:Năm Mới May Mắn |
17.50% |
Mảnh Ghép:May Mắn Kéo Đến |
12.00% |
Mảnh Ghép:Phước Lành May Mắn |
8.50% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Rương Phi Thường II |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
Cổ Văn[Huyền Thoại] |
400 |
0.01% |
Ấn Bóng Đêm[Phổ Biến] |
2 |
0.99% |
Thạch Ánh |
6 |
4.00% |
Rương Thạch Ánh Tự Chọn V |
100 |
20.00% |
Xu Cổ Vật |
200 |
20.00% |
Thảm Thần II |
1 |
4.00% |
Giày Có cánh II |
3 |
17.00% |
Tăng Tốc Chế Tạo (24 h) |
5 |
17.00% |
200.000 Đá Trăng |
2 |
17.00% |
Rương Mana |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
Pha Lê Mana |
100 |
0.10% |
Pha Lê Mana |
20 |
1.00% |
Pha Lê Mana |
10 |
3.00% |
Pha Lê Mana |
3 |
11.90% |
Pha Lê Mana |
1 |
29.00% |
50,000 Quặng Mana |
1 |
55.00% |
Vòng Quay Ngọt Ngào |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
Rương TChọn Trang Trí Ngọt Ngào |
1 |
8.00% |
Rương TChọn Trang Trí Ngọt Ngào |
1 |
8.00% |
Lv.1 Bánh Socola Nồng Nàn |
1 |
10.00% |
Bánh Socola Nồng Nàn (có thời hạn) |
1 |
15.00% |
Lv.1 Tình Yêu Sét Đánh |
1 |
10.00% |
Tình Yêu Sét Đánh (có thời hạn) |
1 |
15.00% |
Quà Tặng Tình Yêu |
3 |
17.00% |
Thảm Đỏ Quyến Rũ |
3 |
17.00% |
Rương Xu Lâu Đài Bất Ngờ |
Rate |
Xu Lâu Đài x100 |
0.01% |
Xu Lâu Đài x10 |
4.99% |
Xu Lâu Đài x3 |
25.00% |
Xu Lâu Đài x1 |
70.00% |
Thám Hiểm Bí Ẩn |
Tỉ Lệ |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh Ghép:Bóng Ma Khói Sương |
16.00% |
Mảnh Ghép:Sức Mạnh Sợ Khai |
15.00% |
Mảnh Ghép:Xâm Lược Nổ Ra |
15.00% |
Mảnh Ghép:Công Lý Chiến Thắng |
14.00% |
Mảnh Ghép:Bữa Tiệc Xa Hoa |
12.00% |
Mảnh Ghép:Bộ Đôi Hoàn Hảo |
8.00% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Capybara Viễn Chinh |
Tỉ Lệ |
Thú Bông Capybara*2 |
7.50% |
Thú Bông Capybara*3 |
5.00% |
Thú Bông Capybara*5 |
1.50% |
Thú Bông Capybara*10 |
0.90% |
Thú Bông Capybara*100 |
0.10% |
Mảnh Ghép-Thiện Xạ |
12.00% |
Mảnh Ghép-Lazy Day |
12.00% |
Mảnh Ghép-Trở Về Vinh Quang |
11.00% |
Mảnh Ghép-Sẵn Sàng Chiến Đấu |
10.00% |
Mảnh Ghép-Đồ Ăn Giải Khát |
10.00% |
Mảnh Ghép-Dịp Đặc Biệt |
10.00% |
Mảnh Ghép-Nụ Cười Đáng Yêu |
9.00% |
Mảnh Ghép-Capybara Tắm Suối |
7.00% |
Mảnh Ghép-Hiệp Sĩ Capybara |
4.00% |
※Mỗi mảnh ghép từ cùng một tranh ghép có tỷ lệ bằng nhau. |
Vòng Quay Mê Cung |
||
Item |
Qty |
Rate |
Lv.1 Tượng Thánh |
1 |
8.00% |
Lv.1 Tượng Thánh |
1 |
8.00% |
Rương T.Chọn Cộng Sự |
1 |
10.00% |
Rương Tàn Bạo |
5 |
10.00% |
Xu Cổ Vật 100 |
2 |
10.00% |
[Huyền Thoại]Rương Đá quý Tấn công |
1 |
10.00% |
Ngôi sao Thánh 1,000 |
2 |
22.00% |
Năng Lượng 10,000 |
1 |
22.00% |
Thám Hiểm Bí Ẩn |
Tỉ Lệ |
Phù Hiệu Bí Ẩn x15 |
6.60% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x10 |
6.70% |
Phù Hiệu Bí Ẩn x5 |
6.70% |
Mảnh Ghép:Khoảnh Khắc Cuốn Hút I |
25.50% |
Mảnh Ghép:Khoảnh Khắc Cuốn Hút II |
20.00% |
Mảnh Ghép:Khoảnh Khắc Mê Hoặc III |
20.00% |
Mảnh Ghép:Khoảnh Khắc Mê Hoặc IV |
14.50% |
※Mỗi mảnh ghép trong cùng một hình ghép đều có tỷ lệ bằng nhau. |
Rương Bất Ngờ Chip Dữ Liệu |
|
|
Item |
Qty |
Rate |
Chip Dữ Liệu |
1 |
85.00% |
Chip Dữ Liệu |
2 |
10.00% |
Chip Dữ Liệu |
3 |
5.00% |